Phí và Lệ Phí
1. Các loại phí hoàn, đổi (áp dụng theo khách/chặng bay) (giá chưa bao gồm thuế VAT)
LOẠI THAY ĐỔI
|
MỨC PHÍ
|
Phí thay đổi ngày/giờ bay
|
250.000 VND
|
Phí đổi tên
|
250.000 VND
|
Phí hoàn vé (bảo lưu)
|
250.000 VND
|
2. Phí hành lý ký gửi (giá chưa bao gồm thuế VAT) (áp dụng từ 15-03-2012)
GÓI
|
MỨC PHÍ
|
|
Mua hành lý tại sân bay
|
Gói 15kg tại sân bay (dành cho hành khách chưa mua hành lý)
|
200.000 VND
|
Quá cước/kg
|
30.000 VND
|
|
Mua hành lý trả trước
(trên website/callcenter/đại lý/phòng vé)
|
15kg
|
100.000 VND
|
20kg
|
130.000 VND
|
|
25kg
|
200.000 VND
|
|
30kg
|
300.000 VND
|
3. Phí chọn chỗ ngồi (giá chưa bao gồm thuế VAT)
LOẠI CHỖ
|
MỨC PHÍ
Hạng vé Eco và Promo
|
MỨC PHÍ
Hạng vé Flexi
|
Chỗ ngồi thường
|
20.000 VND
|
Miễn phí
|
Chỗ ngồi lối thoát hiểm
|
60.000 VND
|
40.000 VND
|
Chỗ ngồi phía trên
|
60.000 VND
|
40.000 VND
|
Điều kiện vé
*** Các loại vé khuyến mãi được áp dụng theo Hạng vé Promo
Loại thay đổi
|
Hạng vé Flexi
|
Hạng vé Eco
|
Hạng vé Promo
|
Thay đổi tên hành khách
|
Miễn phí
|
Được phép - thu phí
|
Không được phép
|
Thay đổi ngày bay
|
Miễn phí
|
Được phép - thu phí
|
Được phép, nhưng phải nâng hạng
|
Thay đổi chuyến bay
|
Miễn phí
|
Được phép -
thu phí |
Được phép, nhưng phải nâng hạng
|
Thay đổi Hành trình
|
Miễn phí
|
Không được phép
|
Không được phép
|
Hoàn vé
|
Không được phép
|
Không được phép
|
Không được phép
|
Bảo lưu
|
Được phép -
thu phí |
Không được phép
|
không được phép
|
Thời hạn thay đổi
(bao gồm thay đổi tên, ngày/chuyến bay, hành trình) |
Sau ngày khởi
hành 1 ngày |
Trước 2 ngày so với ngày khởi hành
|
Trước 2 ngày so với ngày khởi hành
|
Hành lý Xách tay
|
7kgs - miễn phí
|
7kgs - miễn phí
|
7kgs - miễn phí
|
Hành lý Ký gởi
|
0 kgs
|
0 kgs
|
0 kgs
|
Chọn chỗ ngồi ghế thoát hiểm và ghế trước
|
Thu phí
|
Thu phí
|
Thu phí
|
Ghế thông thường
|
Miễn phí
|
Thu phí
|
Thu phí
|